Các robot đang làm gì tại trường học

2021-06-30 17:39:17

Bảng điện tử, bảng cảm ứng, robot thay vì giáo viên - như cách đây 30 năm, các nhà văn về mảng khoa học viễn tưởng đã tưởng tượng ra một ngôi trường của thế kỷ XXI. Bây giờ đây là thực tế. Robot trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo dục. Chúng bắt đầu dạy, tham gia các trò chơi giáo dục và thậm chí thuyết trình.

 

Vì sao trường học lại cần chúng?

Tùy vào mục dích sử dụng, robot có thể hoạt động với những vai trò khác nhau trong trường học.

 

# 1 Trung gian cho những trẻ không thể đến trường

The most striking example - the robot VGo for Remote Students, the development of the American company VGo. Its staff takes care of the student Lyndon Bati from Knox City in Texas (USA). Because of illness, he cannot go to school. The "BatyBot", as the robot is called at school, do this instead of him.

Các chấn thương nghiêm trọng hoặc hậu quả của chúng, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và các bệnh nghiêm trọng khác khiến nhiều trẻ em không thể đến trường bình đẳng với bạn bè cùng trang lứa. Robot-trung gian được tạo ra đặc biệt dành cho các em.

Ví dụ nổi bật nhất - robot VGo dành cho học sinh từ xa, sự phát triển của công ty VGo của Mỹ. Nhân viên của trường chăm sóc học viên tên là Lyndon Bati đến từ thành phố Knox ở Texas (Mỹ). Vì bệnh tật nên cháu không được đi học. Một robot tại trường với tên gọi là "BatyBot", thực hiện điều này thay cho em ấy.

Nguồn: www.vgocom.com

Vào buổi sáng, Lyndon ở nhà ngồi vào máy tính và bật "người bạn từ xa" của mình lên. Nó định vị trong các lớp học và thực hiện các lệnh của cậu bé ở khoảng cách xa trong ngày để dịch những gì đang xảy ra, di chuyển, tổ chức giao tiếp với cả lớp và giáo viên, thậm chí đi ăn tối với mọi người.

Ưu diểm:

  • tính linh động cao;
  • phá bỏ rào cản giữa thầy và trò;
  • khả nang7 tương tác trong lớp học.

Nhược điểm:

  • giá thành cao.

 

# 2 Người thầy tuyệt vời cho trẻ tự kỉ

Trẻ tự kỷ rất bối rối và mất tập trung trong quá trình học tập vì biểu hiện trên khuôn mặt và các dấu hiệu cử chỉ của người khác. Vì vậy, những người máy với ngoại hình không thay đổi là những người cố vấn lý tưởng cho các em.

Robot Nao nổi tiếng thế giới được phát triển bởi công ty Aldebaran Robotics của Pháp (dự án được khởi động vào năm 2004). Kể từ năm 2008, robot hình người được sử dụng trong các trường đại học, học viện và phòng thí nghiệm. Robot Nao có 2 camera và chức năng nhận dạng giọng nói. Vì vậy, nó hoàn toàn giúp trẻ tự kỷ học nhiều môn khác nhau. Ví dụ, học sinh nhỏ tuổi học cách xác định các loại động vật khác nhau, trong khi học sinh lớn hơn học kỹ năng đọc.

Analogue Nao - robot-android thử nghiệm Asimo Japan Corporation Honda. Nó nhận ra âm thanh, cử chỉ, khuôn mặt, đồ vật và cũng giao tiếp, hoạt động với Internet. Ở Anh, một robot tương tự tên là Kaspar đã được phát triển tại Đại học Hartfordshire.

Ưu diểm:

  • tính linh động cao (tốc độ di chuyển - 7 km/h);
  • thích ứng xã hội với học sinh;
  • phản hồi nhanh;
  • đa tính năng.

Nhược điểm:

  • giá thành cao.

 

# 3 Robot hoạt động từ xa - "thay thế" cho giáo viên

With the help of telepresence robots, teachers can teach a lesson from anywhere. The robots are in classrooms. Their cameras and sensors are the eyes and ears of the teacher. The signal (speech and image) is broadcast to tablets, smartphones, and laptops of students or to a large monitor. This makes telepresence robots comfortable for distance learning.

Với sự trợ giúp của robot hoạt động từ xa, giáo viên có thể dạy một bài học từ bất cứ đâu. Các robot đang ở trong lớp học. Camera và cảm biến của nó là tai mắt của giáo viên. Tín hiệu (lời nói và hình ảnh) được phát tới máy tính bảng, điện thoại thông minh và máy tính xách tay của học sinh hoặc màn hình lớn. Điều này làm cho các robot điều khiển từ xa trở nên tiện lợi khiu học và dạy học từ xa.

The most active in robotics in education is South Korea. There is a program in the country, the purpose of which is the introduction of robots into every kindergarten. Robosem of Yujin Robot is very popular at schools. This telepresence robot allows a remote teacher to teach English. In some cases, Robosem can cope without a human and train children on its own.

Hoạt động tích cực nhất trong lĩnh vực robot trong giáo dục là Hàn Quốc. Có một chương trình trong nước, mục đích là đưa robot vào mỗi trường mẫu giáo. Robosem của Robot Yujin rất phổ biến tại các trường học. Robot có khả năng dạy học từ xa này cho phép một giáo viên dạy tiếng Anh từ xa. Trong một số trường hợp, Robosem có thể hoạt động mà không cần con người và tự dạy trẻ em.

Ưu diểm:

  • dạy học tương tác;
  • các giáo viên tốt nhất có thể dạy học từ xa cho nhiều trường;
  • robot thay thế cho giáo viên.

Nhược điểm:

  • giá thành cao.

 

# 4 Robot dành cho các học viên lập trình phần mềm và game

Các robot này được sản xuất hàng loạt, cả ở dạng hoàn thiện và lắp ráp (nhà thiết kế). Giá cả phải chăng, cách xử lý đơn giản nên chúng chiếm được tình cảm của nhiều trẻ em và giáo viên. Các nhà sản xuất đã trao cơ hội cho tất cả những ai muốn trở thành nhà phát triển - được tự tay lắp ráp robot và lập trình nó. Đồng thời, học sinh có thể học những kiến thức cơ bản về robot và chỉ cần chơi với chúng.

One of the most popular is the tiny robot Edison of the Australian company Microbric. The goal of the developers was to make him an amusing assistant for computer science teachers. And it happened. Create the robot from the constructor and to program it can even children aged 9 years and older. Edison can communicate with its electronic counterparts. It is easy to connect to robots and toys of the company LEGO.

Một trong những sản phẩm tiêu biểu nhất là robot tí hon Edison của công ty Microbric từ Úc. Mục tiêu của các nhà phát triển là biến anh ta thành một trợ lý thú vị cho các giáo viên khoa học máy tính. Và nó đã xảy ra. Tạo robot từ giáo viên hướng dẫn và để lập trình, trẻ từ 9 tuổi trở lên đều có thể lập trình nó. Edison có thể giao tiếp với các đối tác điện tử của mình. Có thể dễ dàng kết nối với robot và đồ chơi của hãng LEGO.

Ưu diểm:

  • tính linh động cao;
  • tương thích với những robot khác;
  • học tập thực hành với robot;
  • viết những lập trình đơn giản;
  • giá thành rẻ (từ 10 đôla ~220 nghìn VND).

Nhược điểm:

  • mỗi robot chỉ có thể chứa một nội dung lập trình;
  • thời gian hoạt động thấp (khoảng 1 tiếng khi sử dụng pin).

Học tập và giáo dục luôn được coi là khía cạnh bảo thủ nhất của cuộc sống vì đây là lĩnh vực mà truyền thống và những kỹ năng được bảo tồn, kiến thức và kinh nghiệm được chuyển giao. Ngày nay, một tình huống như vậy được đặt câu hỏi và xem xét lại, đó là lý do tại sao robot đến trường học và các cơ sở giáo dục trẻ em khác. Chúng là những phương tiện quan trọng để hiểu thế giới, vốn đang thay đổi trong mắt chúng ta.

 

​Richard D. Eddington